Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开拓

Pinyin: kāi tuò

Meanings: Mở rộng, phát triển cái mới (ví dụ: thị trường, đất đai)., To expand or develop something new (e.g., market, land)., ①开辟。[例]在荒原上开拓出大片农田。*②采掘前修建巷道等工序的总称。[例]开拓巷道。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 廾, 扌, 石

Chinese meaning: ①开辟。[例]在荒原上开拓出大片农田。*②采掘前修建巷道等工序的总称。[例]开拓巷道。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với các danh từ như 市场 (thị trường), 领域 (lĩnh vực).

Example: 公司正在努力开拓新市场。

Example pinyin: gōng sī zhèng zài nǔ lì kāi tuò xīn shì chǎng 。

Tiếng Việt: Công ty đang nỗ lực mở rộng thị trường mới.

开拓
kāi tuò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở rộng, phát triển cái mới (ví dụ: thị trường, đất đai).

To expand or develop something new (e.g., market, land).

开辟。在荒原上开拓出大片农田

采掘前修建巷道等工序的总称。开拓巷道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开拓 (kāi tuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung