Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开幕

Pinyin: kāi mù

Meanings: Khai mạc, bắt đầu một sự kiện như triển lãm, hội nghị..., Opening ceremony, start of an event like an exhibition or conference., ①表演开始时拉开舞台前的幕,亦指开场。[例]戏已开幕,迟到观众暂停入场。*②展览会、会议等开始。[例]展览会明天开幕。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 廾, 巾, 莫

Chinese meaning: ①表演开始时拉开舞台前的幕,亦指开场。[例]戏已开幕,迟到观众暂停入场。*②展览会、会议等开始。[例]展览会明天开幕。

Example: 电影即将开幕。

Example pinyin: diàn yǐng jí jiāng kāi mù 。

Tiếng Việt: Phim sắp khai mạc.

开幕
kāi mù
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai mạc, bắt đầu một sự kiện như triển lãm, hội nghị...

Opening ceremony, start of an event like an exhibition or conference.

表演开始时拉开舞台前的幕,亦指开场。戏已开幕,迟到观众暂停入场

展览会、会议等开始。展览会明天开幕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开幕 (kāi mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung