Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余数

Pinyin: yú shù

Meanings: Số dư trong phép chia, Remainder in division., ①除后剩余的小于除数的未除尽部分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亼, 朩, 娄, 攵

Chinese meaning: ①除后剩余的小于除数的未除尽部分。

Grammar: Được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh toán học.

Example: 10除以3,余数是1。

Example pinyin: 1 0 chú yǐ 3 , yú shù shì 1 。

Tiếng Việt: 10 chia cho 3, số dư là 1.

余数
yú shù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số dư trong phép chia

Remainder in division.

除后剩余的小于除数的未除尽部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

余数 (yú shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung