Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佛法
Pinyin: fó fǎ
Meanings: Giáo pháp của Đức Phật, các nguyên lý và quy tắc trong Phật giáo., The Dharma of the Buddha, principles and rules in Buddhism., ①世界主要宗教之一。公元前6至5世纪古印度的迦毗罗卫国(今尼泊尔境内)王子释迦牟尼创立。反对婆罗门教的种姓制度,主张“众生平等”、“有生皆苦”,以超脱生死为理想境界。广泛流传于亚洲国家。相传东汉明帝时传入中国。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 弗, 去, 氵
Chinese meaning: ①世界主要宗教之一。公元前6至5世纪古印度的迦毗罗卫国(今尼泊尔境内)王子释迦牟尼创立。反对婆罗门教的种姓制度,主张“众生平等”、“有生皆苦”,以超脱生死为理想境界。广泛流传于亚洲国家。相传东汉明帝时传入中国。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo.
Example: 学习佛法可以帮助我们找到内心的平静。
Example pinyin: xué xí fó fǎ kě yǐ bāng zhù wǒ men zhǎo dào nèi xīn de píng jìng 。
Tiếng Việt: Học Phật pháp có thể giúp chúng ta tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo pháp của Đức Phật, các nguyên lý và quy tắc trong Phật giáo.
Nghĩa phụ
English
The Dharma of the Buddha, principles and rules in Buddhism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
世界主要宗教之一。公元前6至5世纪古印度的迦毗罗卫国(今尼泊尔境内)王子释迦牟尼创立。反对婆罗门教的种姓制度,主张“众生平等”、“有生皆苦”,以超脱生死为理想境界。广泛流传于亚洲国家。相传东汉明帝时传入中国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!