Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杭剧
Pinyin: Háng jù
Meanings: Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền thống ở vùng Hàng Châu, Trung Quốc., A traditional form of opera from Hangzhou, China., (?~100)东汉史学家、经学家。字子山。蜀郡成都(今属四川)人。十三岁时为郡小吏。太守奇其才,使往京师受业,习《春秋》。建初元年(76年),上疏奏议宽简刑政、薄赋敛、减兵役。又建议论定“五经”。曾参加白虎观之会。受诏删《史记》为十余万字。永和十二年拜郎中,是年卒。著《哀牢传》及《春秋外传》12篇,改定章句15万言。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亢, 木, 刂, 居
Chinese meaning: (?~100)东汉史学家、经学家。字子山。蜀郡成都(今属四川)人。十三岁时为郡小吏。太守奇其才,使往京师受业,习《春秋》。建初元年(76年),上疏奏议宽简刑政、薄赋敛、减兵役。又建议论定“五经”。曾参加白虎观之会。受诏删《史记》为十余万字。永和十二年拜郎中,是年卒。著《哀牢传》及《春秋外传》12篇,改定章句15万言。
Grammar: Là danh từ riêng và không thay đổi dạng. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc giải trí.
Example: 他们今晚表演的是经典的杭剧。
Example pinyin: tā men jīn wǎn biǎo yǎn de shì jīng diǎn de háng jù 。
Tiếng Việt: Tối nay họ sẽ biểu diễn một vở kịch kinh điển của 'Hangju'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền thống ở vùng Hàng Châu, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A traditional form of opera from Hangzhou, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(?~100)东汉史学家、经学家。字子山。蜀郡成都(今属四川)人。十三岁时为郡小吏。太守奇其才,使往京师受业,习《春秋》。建初元年(76年),上疏奏议宽简刑政、薄赋敛、减兵役。又建议论定“五经”。曾参加白虎观之会。受诏删《史记》为十余万字。永和十二年拜郎中,是年卒。著《哀牢传》及《春秋外传》12篇,改定章句15万言。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!