Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村镇
Pinyin: cūn zhèn
Meanings: Làng mạc và thị trấn nhỏ ở vùng nông thôn., Small villages and towns in rural areas., ①乡村和小市镇。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 寸, 木, 真, 钅
Chinese meaning: ①乡村和小市镇。
Grammar: Từ ghép chỉ địa danh, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这个地区有许多美丽的村镇。
Example pinyin: zhè ge dì qū yǒu xǔ duō měi lì de cūn zhèn 。
Tiếng Việt: Khu vực này có nhiều làng mạc và thị trấn đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làng mạc và thị trấn nhỏ ở vùng nông thôn.
Nghĩa phụ
English
Small villages and towns in rural areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乡村和小市镇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!