Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束发
Pinyin: shù fà
Meanings: Buộc tóc (chỉ cách búi tóc của nam giới thời xưa, tượng trưng cho việc đã trưởng thành), Tie up hair (referring to the hairstyle of ancient men when they came of age), 比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。同杞人忧天”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 束, 发
Chinese meaning: 比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。同杞人忧天”。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thể hiện hành động mang tính nghi thức, đánh dấu bước chuyển sang tuổi trưởng thành của nam giới thời xưa.
Example: 古代男子到了十五岁要束发。
Example pinyin: gǔ dài nán zǐ dào le shí wǔ suì yào shù fā 。
Tiếng Việt: Nam giới thời cổ đại khi đủ 15 tuổi phải buộc tóc lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc tóc (chỉ cách búi tóc của nam giới thời xưa, tượng trưng cho việc đã trưởng thành)
Nghĩa phụ
English
Tie up hair (referring to the hairstyle of ancient men when they came of age)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。同杞人忧天”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!