Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杉篙

Pinyin: shān gāo

Meanings: Cây tre già hoặc cột tre dùng để chống thuyền., Old bamboo poles used to support boats., ①杉树等去掉枝的树干,细长,用来搭架子或撑船。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 彡, 木, 竹, 高

Chinese meaning: ①杉树等去掉枝的树干,细长,用来搭架子或撑船。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sông nước hoặc nông nghiệp truyền thống.

Example: 他们用杉篙固定住了船。

Example pinyin: tā men yòng shān gāo gù dìng zhù le chuán 。

Tiếng Việt: Họ đã dùng cọc tre để cố định thuyền.

杉篙
shān gāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây tre già hoặc cột tre dùng để chống thuyền.

Old bamboo poles used to support boats.

杉树等去掉枝的树干,细长,用来搭架子或撑船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杉篙 (shān gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung