Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杞人忧天
Pinyin: qǐ rén yōu tiān
Meanings: Lo lắng thái quá về những điều không có cơ sở, giống như người nước Tề lo trời sập., To worry excessively about unfounded things, like the man from Qi who feared the sky would fall., 杞周代诸侯国名,在今河南杞县一带。杞国有个人怕天塌下来。比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。[出处]《列子·天瑞》“杞国有人,忧天地崩坠,身亡所寄,废寝食者。”[例]~,伯虑愁眼。——清·李汝珍《镜花缘》第二十七回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 己, 木, 人, 尤, 忄, 一, 大
Chinese meaning: 杞周代诸侯国名,在今河南杞县一带。杞国有个人怕天塌下来。比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。[出处]《列子·天瑞》“杞国有人,忧天地崩坠,身亡所寄,废寝食者。”[例]~,伯虑愁眼。——清·李汝珍《镜花缘》第二十七回。
Grammar: Thường sử dụng khi muốn khuyên ai đó đừng lo lắng vô ích.
Example: 你别杞人忧天了,事情没有那么糟糕。
Example pinyin: nǐ bié qǐ rén yōu tiān le , shì qíng méi yǒu nà me zāo gāo 。
Tiếng Việt: Đừng lo lắng thái quá như thế, mọi chuyện không đến nỗi tệ đâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng thái quá về những điều không có cơ sở, giống như người nước Tề lo trời sập.
Nghĩa phụ
English
To worry excessively about unfounded things, like the man from Qi who feared the sky would fall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杞周代诸侯国名,在今河南杞县一带。杞国有个人怕天塌下来。比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。[出处]《列子·天瑞》“杞国有人,忧天地崩坠,身亡所寄,废寝食者。”[例]~,伯虑愁眼。——清·李汝珍《镜花缘》第二十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế