Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来历
Pinyin: lái lì
Meanings: Nguồn gốc, xuất xứ của một người hoặc vật., Origin or background of a person or thing., ①一个人的前期经历或履历。[例]查明来历。*②人或事物的历史或背景。[例]提起这把手术刀可大有来历。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 来, 力, 厂
Chinese meaning: ①一个人的前期经历或履历。[例]查明来历。*②人或事物的历史或背景。[例]提起这把手术刀可大有来历。
Grammar: Thường dùng trong các câu hỏi về nguồn gốc, kết hợp với 明 (rõ ràng) hoặc 不明 (không rõ).
Example: 他的来历不明。
Example pinyin: tā de lái lì bù míng 。
Tiếng Việt: Xuất xứ của anh ta không rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn gốc, xuất xứ của một người hoặc vật.
Nghĩa phụ
English
Origin or background of a person or thing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个人的前期经历或履历。查明来历
人或事物的历史或背景。提起这把手术刀可大有来历
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!