Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进京

Pinyin: jìn jīng

Meanings: Đi vào thủ đô Bắc Kinh, To go to or enter Beijing (the capital)., ①旧指到京城。[例]进京赶考。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 井, 辶, 亠, 口, 小

Chinese meaning: ①旧指到京城。[例]进京赶考。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh di chuyển liên quan đến Bắc Kinh. Có tính trang trọng.

Example: 他明天要进京。

Example pinyin: tā míng tiān yào jìn jīng 。

Tiếng Việt: Ngày mai anh ấy sẽ đi đến Bắc Kinh.

进京
jìn jīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi vào thủ đô Bắc Kinh

To go to or enter Beijing (the capital).

旧指到京城。进京赶考

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进京 (jìn jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung