Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 还原

Pinyin: huán yuán

Meanings: Phục hồi nguyên trạng, khôi phục lại ban đầu., To restore something to its original state., ①相遇:相迕。*②违背,相抵触:迕目(反目,不和睦)。违迕。莫敢复迕。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 不, 辶, 厂, 小, 白

Chinese meaning: ①相遇:相迕。*②违背,相抵触:迕目(反目,不和睦)。违迕。莫敢复迕。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc khôi phục hoặc tái tạo cái gì đó.

Example: 科学家试图还原历史真相。

Example pinyin: kē xué jiā shì tú huán yuán lì shǐ zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học cố gắng khôi phục sự thật lịch sử.

还原
huán yuán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phục hồi nguyên trạng, khôi phục lại ban đầu.

To restore something to its original state.

相遇

相迕

违背,相抵触

迕目(反目,不和睦)。违迕。莫敢复迕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

还原 (huán yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung