Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 还价

Pinyin: huán jià

Meanings: Trả giá, mặc cả (khi mua hàng), To bargain, to haggle over price (when shopping)., ①买方讲出自己希望的价格。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 不, 辶, 亻, 介

Chinese meaning: ①买方讲出自己希望的价格。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ món hàng hoặc giá tiền. Ví dụ: 还价成功 (thành công trong việc trả giá).

Example: 在市场买东西时,你可以试着还价。

Example pinyin: zài shì chǎng mǎi dōng xī shí , nǐ kě yǐ shì zhe huán jià 。

Tiếng Việt: Khi mua đồ ở chợ, bạn có thể thử trả giá.

还价
huán jià
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả giá, mặc cả (khi mua hàng)

To bargain, to haggle over price (when shopping).

买方讲出自己希望的价格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...