Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故宅
Pinyin: gù zhái
Meanings: Ngôi nhà cũ, Old house., ①曾经居住过的宅院。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 古, 攵, 乇, 宀
Chinese meaning: ①曾经居住过的宅院。
Example: 他回到故乡,发现故宅已经破败不堪。
Example pinyin: tā huí dào gù xiāng , fā xiàn gù zhái yǐ jīng pò bài bù kān 。
Tiếng Việt: Anh ấy trở về quê hương và nhận ra ngôi nhà cũ đã xuống cấp nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi nhà cũ
Nghĩa phụ
English
Old house.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曾经居住过的宅院
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!