Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故交
Pinyin: gù jiāo
Meanings: Người bạn cũ, bạn thân quen từ lâu., Old friend, longtime acquaintance., ①旧友,老朋友,老相识。[例]红颜意气尽,白璧故交轻。——唐·卢照邻《羁卧山中》。[例]故旧不遗,则民不偷。——《论语·秦伯》(不偷:不薄,厚道)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 古, 攵, 亠, 父
Chinese meaning: ①旧友,老朋友,老相识。[例]红颜意气尽,白璧故交轻。——唐·卢照邻《羁卧山中》。[例]故旧不遗,则民不偷。——《论语·秦伯》(不偷:不薄,厚道)。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết kéo dài qua thời gian.
Example: 他是我的故交,我们已经认识二十多年了。
Example pinyin: tā shì wǒ de gù jiāo , wǒ men yǐ jīng rèn shi èr shí duō nián le 。
Tiếng Việt: Anh ấy là bạn cũ của tôi, chúng tôi đã quen nhau hơn hai mươi năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bạn cũ, bạn thân quen từ lâu.
Nghĩa phụ
English
Old friend, longtime acquaintance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不薄,厚道)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!