Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放行

Pinyin: fàng xíng

Meanings: Cho phép đi qua, thông quan, To allow passage, to clear customs., ①指岗哨、关卡准许通过。*②放过不予惩罚。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 攵, 方, 亍, 彳

Chinese meaning: ①指岗哨、关卡准许通过。*②放过不予惩罚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc kiểm soát.

Example: 海关检查后才允许放行。

Example pinyin: hǎi guān jiǎn chá hòu cái yǔn xǔ fàng xíng 。

Tiếng Việt: Sau khi kiểm tra hải quan thì mới cho phép thông quan.

放行
fàng xíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho phép đi qua, thông quan

To allow passage, to clear customs.

指岗哨、关卡准许通过

放过不予惩罚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放行 (fàng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung