Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不碍
Pinyin: bù ài
Meanings: Không trở ngại, không ảnh hưởng., Not obstructing or affecting something., ①无妨碍;没关系。[例]行,行,不碍!我是又冷又饿,一阵儿发晕,不要紧!——老舍《骆驼祥子》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 㝵, 石
Chinese meaning: ①无妨碍;没关系。[例]行,行,不碍!我是又冷又饿,一阵儿发晕,不要紧!——老舍《骆驼祥子》。
Grammar: Từ này thường được dùng để chỉ rằng một yếu tố không quan trọng không làm ảnh hưởng tới tổng thể.
Example: 这点小事不碍大局。
Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì bú ài dà jú 。
Tiếng Việt: Chuyện nhỏ này không ảnh hưởng đến đại cục.

📷 Không vấn đề gì
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không trở ngại, không ảnh hưởng.
Nghĩa phụ
English
Not obstructing or affecting something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无妨碍;没关系。行,行,不碍!我是又冷又饿,一阵儿发晕,不要紧!——老舍《骆驼祥子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
