Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不识抬举
Pinyin: bù shí tái jǔ
Meanings: Không biết điều, không cảm kích khi được giúp đỡ hay ưu ái., Unappreciative, not knowing how to appreciate help or favor., 识认识,理解;抬举赞扬,器重。不懂得人家对自己的好意。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七回“这贱人不识抬举。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 只, 讠, 台, 扌, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: 识认识,理解;抬举赞扬,器重。不懂得人家对自己的好意。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七回“这贱人不识抬举。”
Grammar: Thường mang tính chất phê phán, nói về người không biết trân trọng lòng tốt của người khác.
Example: 人家对你这么好,你真是不识抬举。
Example pinyin: rén jiā duì nǐ zhè me hǎo , nǐ zhēn shì bù shí tái ju 。
Tiếng Việt: Người ta đối xử tốt với bạn như vậy, mà bạn thật sự không biết điều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết điều, không cảm kích khi được giúp đỡ hay ưu ái.
Nghĩa phụ
English
Unappreciative, not knowing how to appreciate help or favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
识认识,理解;抬举赞扬,器重。不懂得人家对自己的好意。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七回“这贱人不识抬举。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế