Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不耐烦

Pinyin: bù nài fán

Meanings: Không kiên nhẫn, mất bình tĩnh., Impatient, losing one's temper.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 寸, 而, 火, 页

Grammar: Thường được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý của một người.

Example: 他有点不耐烦了。

Example pinyin: tā yǒu diǎn bú nài fán le 。

Tiếng Việt: Anh ấy có vẻ hơi mất kiên nhẫn.

不耐烦
bù nài fán
HSK 5tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kiên nhẫn, mất bình tĩnh.

Impatient, losing one's temper.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不耐烦 (bù nài fán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung