Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不能自拔

Pinyin: bù néng zì bá

Meanings: Không thể thoát khỏi tình trạng khó khăn hoặc vấn đề nào đó., Unable to extricate oneself from a difficult situation or problem., 拔摆脱。不能主动地从痛苦、错误或罪恶中解脱出来。[出处]《宋书·刘义恭传》“世祖前锋至新亭,劭挟义恭出战,恒录在左右,故不能自拔。”[例]其既入世也,又复受此感染焉。虽有贤智,亦~。——清·梁启超《小说与群治之关系》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 䏍, 自, 扌, 犮

Chinese meaning: 拔摆脱。不能主动地从痛苦、错误或罪恶中解脱出来。[出处]《宋书·刘义恭传》“世祖前锋至新亭,劭挟义恭出战,恒录在左右,故不能自拔。”[例]其既入世也,又复受此感染焉。虽有贤智,亦~。——清·梁启超《小说与群治之关系》。

Grammar: Thường dùng khi nói về một người đang mắc kẹt trong một hoàn cảnh xấu.

Example: 他陷入了债务危机,不能自拔。

Example pinyin: tā xiàn rù le zhài wù wēi jī , bù néng zì bá 。

Tiếng Việt: Anh ấy rơi vào khủng hoảng nợ nần và không thể thoát ra.

不能自拔
bù néng zì bá
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể thoát khỏi tình trạng khó khăn hoặc vấn đề nào đó.

Unable to extricate oneself from a difficult situation or problem.

拔摆脱。不能主动地从痛苦、错误或罪恶中解脱出来。[出处]《宋书·刘义恭传》“世祖前锋至新亭,劭挟义恭出战,恒录在左右,故不能自拔。”[例]其既入世也,又复受此感染焉。虽有贤智,亦~。——清·梁启超《小说与群治之关系》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不能自拔 (bù néng zì bá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung