Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠翠

Pinyin: zhū cuì

Meanings: Ngọc trai và đá quý xanh. Dùng để chỉ đồ trang sức quý giá., Pearls and emeralds. Refers to precious jewelry., ①以算盘计数运算。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 朱, 王, 卒, 羽

Chinese meaning: ①以算盘计数运算。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả sự xa hoa trong trang phục hoặc phụ kiện.

Example: 她戴着满身的珠翠。

Example pinyin: tā dài zhe mǎn shēn de zhū cuì 。

Tiếng Việt: Cô ấy đeo đầy mình những trang sức quý giá.

珠翠
zhū cuì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc trai và đá quý xanh. Dùng để chỉ đồ trang sức quý giá.

Pearls and emeralds. Refers to precious jewelry.

以算盘计数运算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...