Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 理论

Pinyin: lǐ lùn

Meanings: Lý thuyết; hệ thống các nguyên lý hoặc ý tưởng giải thích một vấn đề nào đó., Theory; a system of principles or ideas explaining something., ①有隆起痕迹的玉。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 王, 里, 仑, 讠

Chinese meaning: ①有隆起痕迹的玉。

Grammar: Danh từ kép, thường đứng trước các danh từ khác để tạo thành cụm từ như '文学理论' (lý thuyết văn học).

Example: 他的研究基于科学理论。

Example pinyin: tā de yán jiū jī yú kē xué lǐ lùn 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu của anh ấy dựa trên lý thuyết khoa học.

理论
lǐ lùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý thuyết; hệ thống các nguyên lý hoặc ý tưởng giải thích một vấn đề nào đó.

Theory; a system of principles or ideas explaining something.

有隆起痕迹的玉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

理论 (lǐ lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung