Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珍藏
Pinyin: zhēn cáng
Meanings: Giữ gìn cẩn thận như báu vật; bộ sưu tập quý giá., To treasure and keep safely; a valuable collection., ①珍重地收藏。[例]珍藏至今。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 㐱, 王, 臧, 艹
Chinese meaning: ①珍重地收藏。[例]珍藏至今。
Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, tùy vào ngữ cảnh.
Example: 他将父亲的遗物珍藏起来。
Example pinyin: tā jiāng fù qīn de yí wù zhēn cáng qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã cẩn thận giữ gìn di vật của cha mình như báu vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ gìn cẩn thận như báu vật; bộ sưu tập quý giá.
Nghĩa phụ
English
To treasure and keep safely; a valuable collection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍重地收藏。珍藏至今
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!