Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珍爱
Pinyin: zhēn ài
Meanings: Yêu thương và trân trọng., To cherish and love., ①珍视爱惜;珍惜喜爱。[例]珍爱友谊。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 㐱, 王, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①珍视爱惜;珍惜喜爱。[例]珍爱友谊。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc vật.
Example: 她珍爱自己的家人。
Example pinyin: tā zhēn ài zì jǐ de jiā rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy yêu thương và trân trọng gia đình mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu thương và trân trọng.
Nghĩa phụ
English
To cherish and love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍视爱惜;珍惜喜爱。珍爱友谊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!