Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 璧还
Pinyin: bì huán
Meanings: Trả lại một món đồ quý giá cho người khác., To return a valuable item to someone else., ①敬语,原璧退还。用于归还原物或推辞谢绝赠品。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 玉, 辟, 不, 辶
Chinese meaning: ①敬语,原璧退还。用于归还原物或推辞谢绝赠品。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật phẩm cần trả lại, có sắc thái lễ phép và chính thức.
Example: 我一定会璧还你的礼物。
Example pinyin: wǒ yí dìng huì bì hái nǐ de lǐ wù 。
Tiếng Việt: Tôi chắc chắn sẽ trả lại món quà của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lại một món đồ quý giá cho người khác.
Nghĩa phụ
English
To return a valuable item to someone else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬语,原璧退还。用于归还原物或推辞谢绝赠品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!