Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琐碎

Pinyin: suǒsuì

Meanings: Nhỏ nhặt, vụn vặt, không quan trọng., Trivial, petty, insignificant., ①见“玻璃”(bōli)。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 王, 卒, 石

Chinese meaning: ①见“玻璃”(bōli)。

Grammar: Là tính từ mô tả sự nhỏ nhặt, thường đi kèm với danh từ chỉ vấn đề, nhiệm vụ.

Example: 这些琐碎的问题让人很烦。

Example pinyin: zhè xiē suǒ suì de wèn tí ràng rén hěn fán 。

Tiếng Việt: Những vấn đề vụn vặt này khiến người ta rất phiền lòng.

琐碎
suǒsuì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ nhặt, vụn vặt, không quan trọng.

Trivial, petty, insignificant.

见“玻璃”(bōli)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琐碎 (suǒsuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung