Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 理会

Pinyin: lǐ huì

Meanings: Hiểu, chú ý đến, hoặc quan tâm đến một vấn đề nào đó., To understand, pay attention to, or care about something., ①明白;理解。[例]这段话的意思不难理会。*②注意(多用于否定)。[例]人家求了半天,他也不理会。*③关心;在意。[例]儿子死了,他会一点不理会。*④评理。[例]和你官司里去理会。——《水浒传》。[例]明日与他理会。*⑤料理;处置。[例]你去理会一下。*⑥办法。[例]慌做一堆,正没理会。*⑦应付。[例]他如今来这里理会差遣。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 王, 里, 云, 人

Chinese meaning: ①明白;理解。[例]这段话的意思不难理会。*②注意(多用于否定)。[例]人家求了半天,他也不理会。*③关心;在意。[例]儿子死了,他会一点不理会。*④评理。[例]和你官司里去理会。——《水浒传》。[例]明日与他理会。*⑤料理;处置。[例]你去理会一下。*⑥办法。[例]慌做一堆,正没理会。*⑦应付。[例]他如今来这里理会差遣。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước một đối tượng trực tiếp.

Example: 他根本不理会我的意见。

Example pinyin: tā gēn běn bù lǐ huì wǒ de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến ý kiến của tôi.

理会
lǐ huì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu, chú ý đến, hoặc quan tâm đến một vấn đề nào đó.

To understand, pay attention to, or care about something.

明白;理解。这段话的意思不难理会

注意(多用于否定)。人家求了半天,他也不理会

关心;在意。儿子死了,他会一点不理会

评理。和你官司里去理会。——《水浒传》。明日与他理会

料理;处置。你去理会一下

办法。慌做一堆,正没理会

应付。他如今来这里理会差遣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...