Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锣鼓喧天

Pinyin: luó gǔ xuān tiān

Meanings: Tiếng trống và chiêng vang động trời đất, ám chỉ không khí lễ hội nhộn nhịp, Deafening sounds of gongs and drums, indicating a bustling festival atmosphere, 喧声音大。锣鼓震天响。原指作战时敲锣击鼓指挥进退。[又]多形容喜庆、欢乐的景象。[出处]元·尚仲贤《单鞭夺槊》第四折“早来到北邙前面,猛听的锣鼓喧天,那军不到三千,拥出个将一员,雄纠纠威风武艺显。”[例]周庸祐一一回发,赏封五块银子,各人称谢。少时,~,笙箫彻耳。——清·黄小配《廿载繁华梦》第二十二回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 罗, 钅, 壴, 支, 口, 宣, 一, 大

Chinese meaning: 喧声音大。锣鼓震天响。原指作战时敲锣击鼓指挥进退。[又]多形容喜庆、欢乐的景象。[出处]元·尚仲贤《单鞭夺槊》第四折“早来到北邙前面,猛听的锣鼓喧天,那军不到三千,拥出个将一员,雄纠纠威风武艺显。”[例]周庸祐一一回发,赏封五块银子,各人称谢。少时,~,笙箫彻耳。——清·黄小配《廿载繁华梦》第二十二回。

Grammar: Thành ngữ, mô tả không khí sôi động trong các lễ hội với âm thanh của trống và chiêng.

Example: 春节时,村里锣鼓喧天。

Example pinyin: chūn jié shí , cūn lǐ luó gǔ xuān tiān 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên Đán, trong làng tiếng trống và chiêng vang động trời đất.

锣鼓喧天
luó gǔ xuān tiān
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng trống và chiêng vang động trời đất, ám chỉ không khí lễ hội nhộn nhịp

Deafening sounds of gongs and drums, indicating a bustling festival atmosphere

喧声音大。锣鼓震天响。原指作战时敲锣击鼓指挥进退。[又]多形容喜庆、欢乐的景象。[出处]元·尚仲贤《单鞭夺槊》第四折“早来到北邙前面,猛听的锣鼓喧天,那军不到三千,拥出个将一员,雄纠纠威风武艺显。”[例]周庸祐一一回发,赏封五块银子,各人称谢。少时,~,笙箫彻耳。——清·黄小配《廿载繁华梦》第二十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锣鼓喧天 (luó gǔ xuān tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung