Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锦衣玉食
Pinyin: jǐn yī yù shí
Meanings: Cuộc sống giàu sang, sung túc với quần áo đẹp và thức ăn ngon., A life of luxury, with fine clothes and delicious food., 锦衣鲜艳华美的衣服;玉食珍美的食品。精美的衣食。形容豪华奢侈的生活。[出处]《魏书·常景传》“锦衣玉食,可颐其形。”[例]况~者未必能安于荆钗布裙也,与其后悔,莫若无成。——清·沈复《浮生六记·坎坷记愁》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 帛, 钅, 亠, 𧘇, 丶, 王, 人, 良
Chinese meaning: 锦衣鲜艳华美的衣服;玉食珍美的食品。精美的衣食。形容豪华奢侈的生活。[出处]《魏书·常景传》“锦衣玉食,可颐其形。”[例]况~者未必能安于荆钗布裙也,与其后悔,莫若无成。——清·沈复《浮生六记·坎坷记愁》。
Grammar: Dùng để mô tả cuộc sống giàu có và tiện nghi. Thường làm bổ ngữ.
Example: 他过着锦衣玉食的生活。
Example pinyin: tā guò zhe jǐn yī yù shí de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc đời giàu sang, sung túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống giàu sang, sung túc với quần áo đẹp và thức ăn ngon.
Nghĩa phụ
English
A life of luxury, with fine clothes and delicious food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
锦衣鲜艳华美的衣服;玉食珍美的食品。精美的衣食。形容豪华奢侈的生活。[出处]《魏书·常景传》“锦衣玉食,可颐其形。”[例]况~者未必能安于荆钗布裙也,与其后悔,莫若无成。——清·沈复《浮生六记·坎坷记愁》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế