Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镑张

Pinyin: bàng zhāng

Meanings: Bảng Anh (đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh)., Pound Sterling (the currency of the United Kingdom)., ①吹嘘;夸张。[例]莫要镑张。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 旁, 钅, 弓, 长

Chinese meaning: ①吹嘘;夸张。[例]莫要镑张。

Grammar: Danh từ chỉ đơn vị tiền tệ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính.

Example: 这件商品的价格是100英镑。

Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn de jià gé shì 1 0 0 yīng bàng 。

Tiếng Việt: Giá của món hàng này là 100 bảng Anh.

镑张
bàng zhāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảng Anh (đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh).

Pound Sterling (the currency of the United Kingdom).

吹嘘;夸张。莫要镑张

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镑张 (bàng zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung