Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锯
Pinyin: jù
Meanings: Cưa; cưa ra, Saw; to saw, ①用锯子切割。[例]绳锯木断,水滴石穿。——《鹤林玉露》。[合]锯木料;锯匠(锯木的工匠);锯屑(锯木屑)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 居, 钅
Chinese meaning: ①用锯子切割。[例]绳锯木断,水滴石穿。——《鹤林玉露》。[合]锯木料;锯匠(锯木的工匠);锯屑(锯木屑)。
Hán Việt reading: cứ
Grammar: Là danh từ khi chỉ công cụ (cưa), và động từ khi diễn tả hành động.
Example: 他正在用锯子锯木头。
Example pinyin: tā zhèng zài yòng jù zǐ jù mù tou 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang dùng cưa để cưa gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cưa; cưa ra
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cứ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Saw; to saw
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用锯子切割。绳锯木断,水滴石穿。——《鹤林玉露》。锯木料;锯匠(锯木的工匠);锯屑(锯木屑)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!