Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锡婚
Pinyin: xī hūn
Meanings: Đám cưới kỷ niệm 10 năm ngày cưới (được gọi là 'đám cưới thiếc'), Tin wedding (10th wedding anniversary), ①结婚满十年称“锡婚”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 易, 钅, 女, 昏
Chinese meaning: ①结婚满十年称“锡婚”。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến các dịp kỷ niệm đặc biệt trong hôn nhân.
Example: 他们庆祝了他们的锡婚。
Example pinyin: tā men qìng zhù le tā men de xī hūn 。
Tiếng Việt: Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm đám cưới thiếc của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đám cưới kỷ niệm 10 năm ngày cưới (được gọi là 'đám cưới thiếc')
Nghĩa phụ
English
Tin wedding (10th wedding anniversary)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结婚满十年称“锡婚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!