Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百依百从
Pinyin: bǎi yī bǎi cóng
Meanings: Hoàn toàn nghe theo, tuân lệnh mọi yêu cầu không chút phản kháng., Completely obedient and submissive without any resistance., 百比喻很多;依顺从;从跟从。什么都依从。形容一味顺从。[出处]杨纤如《伞》“讨厌他过于粗暴鲁莽,常办错事,喜爱他忠实听话,百依百从。”[例]对孩子~是不行的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 白, 亻, 衣, 人
Chinese meaning: 百比喻很多;依顺从;从跟从。什么都依从。形容一味顺从。[出处]杨纤如《伞》“讨厌他过于粗暴鲁莽,常办错事,喜爱他忠实听话,百依百从。”[例]对孩子~是不行的。
Grammar: Từ ghép lặp lại, thường dùng để diễn tả sự ngoan ngoãn tuyệt đối.
Example: 他对妻子是百依百从。
Example pinyin: tā duì qī zǐ shì bǎi yī bǎi cóng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối với vợ thì trăm điều nghe theo trăm điều phục tùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn nghe theo, tuân lệnh mọi yêu cầu không chút phản kháng.
Nghĩa phụ
English
Completely obedient and submissive without any resistance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
百比喻很多;依顺从;从跟从。什么都依从。形容一味顺从。[出处]杨纤如《伞》“讨厌他过于粗暴鲁莽,常办错事,喜爱他忠实听话,百依百从。”[例]对孩子~是不行的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế