Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白驹过隙
Pinyin: bái jū guò xì
Meanings: Con ngựa trắng chạy qua khe hở, biểu thị thời gian trôi qua rất nhanh., A white horse galloping past a crevice, representing how quickly time passes., 白驹白色骏马,比喻太阳;隙缝隙。象凶马在细小的缝隙前跑过一样。形容时间过得极快。[出处]《庄子·知北游》“人生天地之间,若白驹之过卻,忽然而已。”[例]~,日月穿梭,才见梅开腊底,又早天气回阳。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 白, 句, 马, 寸, 辶, 阝
Chinese meaning: 白驹白色骏马,比喻太阳;隙缝隙。象凶马在细小的缝隙前跑过一样。形容时间过得极快。[出处]《庄子·知北游》“人生天地之间,若白驹之过卻,忽然而已。”[例]~,日月穿梭,才见梅开腊底,又早天气回阳。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二回。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh nhắc nhở về giá trị của thời gian.
Example: 光阴似箭,白驹过隙,我们要珍惜时间。
Example pinyin: guāng yīn sì jiàn , bái jū guò xì , wǒ men yào zhēn xī shí jiān 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi qua như tên bay, như con ngựa trắng chạy qua khe hở, chúng ta cần phải trân trọng thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con ngựa trắng chạy qua khe hở, biểu thị thời gian trôi qua rất nhanh.
Nghĩa phụ
English
A white horse galloping past a crevice, representing how quickly time passes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白驹白色骏马,比喻太阳;隙缝隙。象凶马在细小的缝隙前跑过一样。形容时间过得极快。[出处]《庄子·知北游》“人生天地之间,若白驹之过卻,忽然而已。”[例]~,日月穿梭,才见梅开腊底,又早天气回阳。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế