Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiàng

Meanings: Hạng mục, mục tiêu, khoản; cũng được dùng như một lượng từ cho người hoặc vật., Item, goal, or clause; also used as a classifier for people or objects., ①见“项”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 工, 頁

Chinese meaning: ①见“项”。

Grammar: Khi làm danh từ, nó thường đi kèm với các từ khác để chỉ hạng mục cụ thể. Khi làm lượng từ, nó được dùng để đếm các mục trong danh sách hoặc những vật có đặc điểm rõ ràng như 一项任务 (một nhiệm vụ).

Example: 这个项目很重要。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Dự án này rất quan trọng.

xiàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạng mục, mục tiêu, khoản; cũng được dùng như một lượng từ cho người hoặc vật.

Item, goal, or clause; also used as a classifier for people or objects.

见“项”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

項 (xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung