Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音变
Pinyin: yīn biàn
Meanings: Sự thay đổi âm thanh (trong ngôn ngữ học hoặc âm nhạc)., Sound change (in linguistics or music)., ①对前后相邻的一个元音的读音的影响。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 立, 亦, 又
Chinese meaning: ①对前后相邻的一个元音的读音的影响。
Grammar: Từ ghép danh từ, dùng để miêu tả quá trình thay đổi cách phát âm hoặc âm thanh.
Example: 方言中的音变现象很常见。
Example pinyin: fāng yán zhōng de yīn biàn xiàn xiàng hěn cháng jiàn 。
Tiếng Việt: Hiện tượng biến đổi âm thanh trong tiếng địa phương rất phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi âm thanh (trong ngôn ngữ học hoặc âm nhạc).
Nghĩa phụ
English
Sound change (in linguistics or music).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对前后相邻的一个元音的读音的影响
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!