Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韆
Pinyin: qiān
Meanings: Cái xích đu, Swing, ①见“千”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 遷, 革
Chinese meaning: ①见“千”。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng vui chơi truyền thống
Example: 秋千
Example pinyin: qiū qiān
Tiếng Việt: Xích đu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái xích đu
Nghĩa phụ
English
Swing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“千”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!