Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 章程

Pinyin: zhāng chéng

Meanings: Quy chế, điều lệ hoặc quy định của một tổ chức., Regulations, charter, or bylaws of an organization., ①古代一种礼帽。[例]端章甫。——《论语·先进》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 早, 立, 呈, 禾

Chinese meaning: ①古代一种礼帽。[例]端章甫。——《论语·先进》。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau các danh từ khác như 公司 (công ty), 协会 (hiệp hội).

Example: 每个公司都应该有自己的章程。

Example pinyin: měi gè gōng sī dōu yīng gāi yǒu zì jǐ de zhāng chéng 。

Tiếng Việt: Mỗi công ty nên có điều lệ riêng của mình.

章程
zhāng chéng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy chế, điều lệ hoặc quy định của một tổ chức.

Regulations, charter, or bylaws of an organization.

古代一种礼帽。端章甫。——《论语·先进》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

章程 (zhāng chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung