Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音高

Pinyin: yīn gāo

Meanings: Độ cao thấp của âm thanh, phụ thuộc vào tần số dao động., Pitch, the highness or lowness of a sound based on its frequency., ①指各种不同高低的声音。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 立, 亠, 冋, 口

Chinese meaning: ①指各种不同高低的声音。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, dùng để mô tả các đặc điểm âm thanh trong âm nhạc hoặc giọng nói.

Example: 她的音高控制得很好。

Example pinyin: tā de yīn gāo kòng zhì dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Cô ấy kiểm soát độ cao của âm thanh rất tốt.

音高
yīn gāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ cao thấp của âm thanh, phụ thuộc vào tần số dao động.

Pitch, the highness or lowness of a sound based on its frequency.

指各种不同高低的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...