Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海蜇

Pinyin: hǎi zhé

Meanings: Sứa biển (loài động vật không xương sống sống trong nước biển), Jellyfish (invertebrate marine animal), ①生活在海中的一种腔肠软体动物,体形半球状,可作食用,上面呈伞状,白色,借以伸缩运动,称为海蜇皮,下有八条口腕,其下有丝状物,灰红色,叫海蜇头。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 每, 氵, 折, 虫

Chinese meaning: ①生活在海中的一种腔肠软体动物,体形半球状,可作食用,上面呈伞状,白色,借以伸缩运动,称为海蜇皮,下有八条口腕,其下有丝状物,灰红色,叫海蜇头。

Example: 昨天我们在海边看到了很多海蜇。

Example pinyin: zuó tiān wǒ men zài hǎi biān kàn dào le hěn duō hǎi zhē 。

Tiếng Việt: Hôm qua chúng tôi nhìn thấy rất nhiều sứa biển ở bờ biển.

海蜇 - hǎi zhé
海蜇
hǎi zhé

📷 Combo sứa và thịt lợn bảo quản

海蜇
hǎi zhé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sứa biển (loài động vật không xương sống sống trong nước biển)

Jellyfish (invertebrate marine animal)

生活在海中的一种腔肠软体动物,体形半球状,可作食用,上面呈伞状,白色,借以伸缩运动,称为海蜇皮,下有八条口腕,其下有丝状物,灰红色,叫海蜇头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...