Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浸没

Pinyin: jìn mò

Meanings: Ngập chìm, nhấn chìm (trong nước hoặc chất lỏng khác), To submerge or drown (in water or another liquid)., ①用水或其它液体覆盖或使覆盖。[例]将轴承浸没在油中。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 殳

Chinese meaning: ①用水或其它液体覆盖或使覆盖。[例]将轴承浸没在油中。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị ngập chìm. Ví dụ: 被水浸没 (bị nước nhấn chìm).

Example: 洪水浸没了整个村庄。

Example pinyin: hóng shuǐ jìn mò le zhěng gè cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Lũ lụt đã nhấn chìm cả ngôi làng.

浸没
jìn mò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngập chìm, nhấn chìm (trong nước hoặc chất lỏng khác)

To submerge or drown (in water or another liquid).

用水或其它液体覆盖或使覆盖。将轴承浸没在油中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浸没 (jìn mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung