Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涂鸦
Pinyin: tú yā
Meanings: Vẽ bậy, viết nguệch ngoạc; những hình vẽ hay chữ viết nguệch ngoạc., Graffiti; to scribble or doodle., ①比喻书法拙劣或胡乱写作(多用做谦辞)。[例]尚欲勉强涂鸦,以求指教。——《镜花缘》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 余, 氵, 牙, 鸟
Chinese meaning: ①比喻书法拙劣或胡乱写作(多用做谦辞)。[例]尚欲勉强涂鸦,以求指教。——《镜花缘》。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, thường xuất hiện sau lượng từ như “很多” (rất nhiều).
Example: 墙上有很多涂鸦。
Example pinyin: qiáng shàng yǒu hěn duō tú yā 。
Tiếng Việt: Trên tường có rất nhiều hình vẽ bậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẽ bậy, viết nguệch ngoạc; những hình vẽ hay chữ viết nguệch ngoạc.
Nghĩa phụ
English
Graffiti; to scribble or doodle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻书法拙劣或胡乱写作(多用做谦辞)。尚欲勉强涂鸦,以求指教。——《镜花缘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!