Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上流
Pinyin: shàng liú
Meanings: Lớp trên - tầng lớp thượng lưu trong xã hội., Upper class - The elite or high society., ①上游。*②旧指社会地位高的。[例]上流社会。*③上等;上品。[例]上流作品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺊, 一, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①上游。*②旧指社会地位高的。[例]上流社会。*③上等;上品。[例]上流作品。
Grammar: Danh từ hai âm tiết. Thường dùng để chỉ tầng lớp xã hội hoặc vị thế.
Example: 他出身于上流社会。
Example pinyin: tā chū shēn yú shàng liú shè huì 。
Tiếng Việt: Anh ta sinh ra trong gia đình thuộc tầng lớp thượng lưu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp trên - tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Upper class - The elite or high society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上游
旧指社会地位高的。上流社会
上等;上品。上流作品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!