Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上水

Pinyin: shàng shuǐ

Meanings: Nguồn nước chính - nơi cung cấp nước sạch cho khu vực., Main water source - Place providing clean water to an area., ①给火车、汽车等加水。*②逆流而上。[例]上水船。*③[方言]供食用的牲畜的心、肝、肺。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: ⺊, 一, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①给火车、汽车等加水。*②逆流而上。[例]上水船。*③[方言]供食用的牲畜的心、肝、肺。

Grammar: Danh từ hai âm tiết. Thường liên quan đến hạ tầng kỹ thuật hoặc địa lý.

Example: 这个村子里的上水系统很完善。

Example pinyin: zhè ge cūn zǐ lǐ de shàng shuǐ xì tǒng hěn wán shàn 。

Tiếng Việt: Hệ thống nguồn nước chính của ngôi làng này rất hoàn thiện.

上水
shàng shuǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn nước chính - nơi cung cấp nước sạch cho khu vực.

Main water source - Place providing clean water to an area.

给火车、汽车等加水

逆流而上。上水船

[方言]供食用的牲畜的心、肝、肺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上水 (shàng shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung