Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上款

Pinyin: shàng kuǎn

Meanings: Phần trên của bức thư hoặc tranh - nơi ghi lời đề tặng, giới thiệu., Upper inscription - The part where dedications or introductions are written., ①在给人的信件、礼品、书画等上面写的对方的名字或称呼。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺊, 一, 士, 欠, 示

Chinese meaning: ①在给人的信件、礼品、书画等上面写的对方的名字或称呼。

Grammar: Danh từ hai âm tiết. Thường đứng trước nội dung thực tế của bức thư hoặc tranh.

Example: 这幅画的上款写着作者的名字。

Example pinyin: zhè fú huà de shàng kuǎn xiě zhe zuò zhě de míng zì 。

Tiếng Việt: Phần trên của bức tranh này ghi tên tác giả.

上款
shàng kuǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần trên của bức thư hoặc tranh - nơi ghi lời đề tặng, giới thiệu.

Upper inscription - The part where dedications or introductions are written.

在给人的信件、礼品、书画等上面写的对方的名字或称呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上款 (shàng kuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung