Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三角关系
Pinyin: sān jiǎo guān xì
Meanings: Mối quan hệ tình cảm phức tạp giữa ba người (thường ám chỉ chuyện tình cảm)., A complicated emotional relationship between three people (often referring to romantic relationships)., ①形容走得快。*②指走不多远。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十回“太太三脚两步,走进房间。表老爷周大权,押着行李也就来了。还有跟来的丫头,忙着替太太找梳头家伙,又找盆打洗脸水。”[例]路又不远,~,就是一个来回。——王汶石《大木匠》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 二, 角, 丷, 天, 丿, 糸
Chinese meaning: ①形容走得快。*②指走不多远。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十回“太太三脚两步,走进房间。表老爷周大权,押着行李也就来了。还有跟来的丫头,忙着替太太找梳头家伙,又找盆打洗脸水。”[例]路又不远,~,就是一个来回。——王汶石《大木匠》。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả mối quan hệ tình cảm rắc rối.
Example: 他们陷入了复杂的三角关系中。
Example pinyin: tā men xiàn rù le fù zá de sān jiǎo guān xì zhōng 。
Tiếng Việt: Họ rơi vào mối quan hệ tam giác phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ tình cảm phức tạp giữa ba người (thường ám chỉ chuyện tình cảm).
Nghĩa phụ
English
A complicated emotional relationship between three people (often referring to romantic relationships).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容走得快
指走不多远。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十回“太太三脚两步,走进房间。表老爷周大权,押着行李也就来了。还有跟来的丫头,忙着替太太找梳头家伙,又找盆打洗脸水。”路又不远,~,就是一个来回。——王汶石《大木匠》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế