Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裁
Pinyin: cái
Meanings: Cắt may; quyết định, phán xử., To cut and sew; to decide or judge., ①通“才”。刚刚。[例]裁日阅数人。——《汉书·王贡两龚鲍传序》。[例]手裁举。——《聊斋志异·促织》。[例]抵透光处,炬裁尽。——《徐霞客游记·游黄山记》。*②通“纔”。仅仅。[例]裁买城西数亩地,槀葬而已。——《汉书·马援传》。[例]士生一世,但取衣食裁足。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 衣, 𢦏
Chinese meaning: ①通“才”。刚刚。[例]裁日阅数人。——《汉书·王贡两龚鲍传序》。[例]手裁举。——《聊斋志异·促织》。[例]抵透光处,炬裁尽。——《徐霞客游记·游黄山记》。*②通“纔”。仅仅。[例]裁买城西数亩地,槀葬而已。——《汉书·马援传》。[例]士生一世,但取衣食裁足。
Hán Việt reading: tài
Grammar: Động từ có thể liên quan đến hành động cụ thể (may vá) hoặc trừu tượng (ra quyết định).
Example: 他决定自己裁一件衬衫。
Example pinyin: tā jué dìng zì jǐ cái yí jiàn chèn shān 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định tự cắt may một chiếc áo sơ mi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt may; quyết định, phán xử.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tài
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To cut and sew; to decide or judge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“才”。刚刚。裁日阅数人。——《汉书·王贡两龚鲍传序》。手裁举。——《聊斋志异·促织》。抵透光处,炬裁尽。——《徐霞客游记·游黄山记》
通“纔”。仅仅。裁买城西数亩地,槀葬而已。——《汉书·马援传》。士生一世,但取衣食裁足
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!