Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抢手

Pinyin: qiǎng shǒu

Meanings: Được ưa chuộng, bán chạy (dùng để chỉ hàng hóa hoặc dịch vụ được nhiều người tranh mua), Popular, in high demand (used to describe goods or services that many people rush to buy)., ①[方言]犹言热门;畅销。[例]世界杯足球赛的门票十分抢手。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 仓, 扌, 手

Chinese meaning: ①[方言]犹言热门;畅销。[例]世界杯足球赛的门票十分抢手。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự cạnh tranh trong việc mua hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ.

Example: 这款手机非常抢手。

Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī fēi cháng qiǎng shǒu 。

Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này rất được ưa chuộng.

抢手
qiǎng shǒu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được ưa chuộng, bán chạy (dùng để chỉ hàng hóa hoặc dịch vụ được nhiều người tranh mua)

Popular, in high demand (used to describe goods or services that many people rush to buy).

[方言]犹言热门;畅销。世界杯足球赛的门票十分抢手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抢手 (qiǎng shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung