Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护袖
Pinyin: hù xiù
Meanings: Phần vải hoặc vật liệu dùng để bảo vệ tay áo, Sleeve protector or material used to protect sleeves., ①[方言]套袖。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 户, 扌, 由, 衤
Chinese meaning: ①[方言]套袖。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với động từ như 戴 (đeo), 穿 (mặc).
Example: 她戴上护袖以免弄脏衣服。
Example pinyin: tā dài shàng hù xiù yǐ miǎn nòng zāng yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy đeo bảo vệ tay áo để tránh làm bẩn quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần vải hoặc vật liệu dùng để bảo vệ tay áo
Nghĩa phụ
English
Sleeve protector or material used to protect sleeves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]套袖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!