Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡诌八扯
Pinyin: hú zhōu bā chě
Meanings: Nói những điều không đúng sự thật, phóng đại hoặc bịa đặt., To fabricate stories, exaggerate or lie., 指胡扯瞎说。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 古, 月, 刍, 讠, 八, 扌, 止
Chinese meaning: 指胡扯瞎说。
Grammar: Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán cách nói phóng đại hay không chính xác.
Example: 他喜欢胡诌八扯,没人相信他说的话。
Example pinyin: tā xǐ huan hú zhōu bā chě , méi rén xiāng xìn tā shuō de huà 。
Tiếng Việt: Anh ta thích nói dối và phóng đại, không ai tin lời anh ta cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói những điều không đúng sự thật, phóng đại hoặc bịa đặt.
Nghĩa phụ
English
To fabricate stories, exaggerate or lie.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指胡扯瞎说。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế